herder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
herder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm herder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của herder.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
herder
* kỹ thuật
cung trưởng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
herder
German philosopher who advocated intuition over reason (1744-1803)
Synonyms: Johann Gottfried von Herder
someone who drives a herd