herdsman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

herdsman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm herdsman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của herdsman.

Từ điển Anh Việt

  • herdsman

    /'hə:dzmən/

    * danh từ

    người chăm sóc súc vật

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • herdsman

    Similar:

    herder: someone who drives a herd

    Synonyms: drover