hertz nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hertz nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hertz giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hertz.
Từ điển Anh Việt
hertz
/hə:ts/
* danh từ
(vật lý) Héc
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hertz
* kỹ thuật
Hz
điện:
điện ba Hertz
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hertz
the unit of frequency; one hertz has a periodic interval of one second
Synonyms: Hz, cycle per second, cycles/second, cps, cycle
German physicist who was the first to produce electromagnetic waves artificially (1857-1894)
Synonyms: Heinrich Hertz, Heinrich Rudolph Hertz
German physicist who with James Franck proved the existence of the stationary energy states postulated by Bohr (1887-1975)
Synonyms: Gustav Hertz, Gustav Ludwig Hertz