cycles/second nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cycles/second nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cycles/second giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cycles/second.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cycles/second
Similar:
hertz: the unit of frequency; one hertz has a periodic interval of one second
Synonyms: Hz, cycle per second, cps, cycle
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).