cycle per second nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cycle per second nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cycle per second giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cycle per second.

Từ điển Anh Việt

  • cycle per second

    (Tech) chu kỳ mỗi giây, héc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cycle per second

    Similar:

    hertz: the unit of frequency; one hertz has a periodic interval of one second

    Synonyms: Hz, cycles/second, cps, cycle