cycle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cycle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cycle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cycle.

Từ điển Anh Việt

  • cycle

    /'saikl/

    * danh từ

    (vật lý) chu ký, chu trình

    reversible cycle: chu trình thuận nghịch

    (hoá học) vòng

    tập thơ cùng chủ đề, tập bài hát cùng chủ đề

    xe đạp

    * nội động từ

    quay vòng tròn theo chu kỳ

    đi xe đạp

  • cycle

    (Tech) chu kỳ; chu trình (quá trình theo thứ tự nhất định), tuần hoàn

  • cycle

    sự tuần hoàn, chu trình, chu kỳ || làm theo chu trình

    accumulation c. chu trình tích luỹ

    effective c. (đại số) chu trình hữu hiệu

    essential c. (tô pô) chu trình cốt yếu

    fixed c. chu trình không đổi

    forword-type c. chu trình chuyển động lên trước

    ideal c. chu trình lý tưởng

    limit c. (giải tích) chu trình giới hạn

    magnetic c. (máy tính) chu trình từ hoá

    major c. (máy tính) chu trình lớn

    open c. chu trình mở

    print c. (máy tính) chu trình in

    pulse-repetition c. (máy tính) chu trình lặp lại các xung

    rational c. chu trình hữu tỷ

    relative c. chu trình tương đối

    repetitive c. (máy tính) chu trình lặp

    scanning c. chu trình quyét

    storage c. chu trình dự trữ

    timing c. (máy tính) chu trình định thời

    variable c. chu trình biến thiên

    virtual c. chu trình ảo

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cycle

    * kinh tế

    chu kỳ

    chu kỳ (kinh tế, thương mại)

    chu kỳ kinh doanh

    chu kỳ kinh tế

    chu trình

    sự tuần hoàn

    vòng

    * kỹ thuật

    chu kỳ làm việc

    chu trình làm việc

    giai đoạn

    hệ số làm việc

    tuần hoàn

    vòng

    vòng đời

    vòng lặp

    y học:

    chu kỳ

    chu trình, vòng

    xây dựng:

    chu kỳ vòng

    chu trình vòng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cycle

    an interval during which a recurring sequence of events occurs

    the never-ending cycle of the seasons

    Synonyms: rhythm, round

    a series of poems or songs on the same theme

    Schubert's song cycles

    a periodically repeated sequence of events

    a cycle of reprisal and retaliation

    a single complete execution of a periodically repeated phenomenon

    a year constitutes a cycle of the seasons

    Synonyms: oscillation

    cause to go through a recurring sequence

    cycle the laundry in this washing program

    pass through a cycle

    This machine automatically cycles

    recur in repeating sequences

    Similar:

    hertz: the unit of frequency; one hertz has a periodic interval of one second

    Synonyms: Hz, cycle per second, cycles/second, cps

    bicycle: a wheeled vehicle that has two wheels and is moved by foot pedals

    Synonyms: bike, wheel

    motorbike: ride a motorcycle

    Synonyms: motorcycle

    bicycle: ride a bicycle

    Synonyms: bike, pedal, wheel