cps nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cps nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cps giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cps.
Từ điển Anh Việt
cps
* (viết tắt)
vòng /giây (cycles per second)
ký tự/giây, số ký tự trong mỗi giây (đơn vị đo tốc độ thiết bị truyền thông hoặc thiết bị in)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cps
Similar:
hertz: the unit of frequency; one hertz has a periodic interval of one second
Synonyms: Hz, cycle per second, cycles/second, cycle