cps (conversational programming system) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cps (conversational programming system) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cps (conversational programming system) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cps (conversational programming system).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cps (conversational programming system)
* kỹ thuật
toán & tin:
hệ thống lập trình hội thoại