cps (continuation passing style) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cps (continuation passing style) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cps (continuation passing style) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cps (continuation passing style).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cps (continuation passing style)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    kiểu truyền (đổi số) liên tục