cycle check nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cycle check nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cycle check giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cycle check.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cycle check

    * kinh tế

    kiểm tra định kỳ

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    kiểm tra chu trình

    kiểm tra tuần hoàn