cycles of trade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cycles of trade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cycles of trade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cycles of trade.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cycles of trade

    * kinh tế

    các chu kỳ thương mại