cycles per second (cps) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cycles per second (cps) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cycles per second (cps) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cycles per second (cps).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cycles per second (cps)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    số chu kỳ trong một giây