cycle index nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cycle index nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cycle index giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cycle index.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cycle index
* kỹ thuật
toán & tin:
chỉ số chu trình
Từ liên quan
- cycle
- cycler
- cycle on
- cycleway
- cycle oil
- cycle-car
- cycle code
- cycle loss
- cycle path
- cycle skip
- cycle time
- cyclectomy
- cycle check
- cycle count
- cycle error
- cycle index
- cycle order
- cycle reset
- cycle shift
- cycle steal
- cycle stock
- cycle timer
- cycle track
- cycle period
- cycle theory
- cyclecounter
- cycle counter
- cycle gas oil
- cycle of load
- cycle parking
- cycle sharing
- cycle-billing
- cyclecephalus
- cycles/second
- cycle counting
- cycle of money
- cycle of works
- cycle rickshaw
- cycle stealing
- cycle frequency
- cycle generator
- cycle inventory
- cycle of stress
- cycles of trade
- cycle efficiency
- cycle of erosion
- cycle of rebirth
- cycle per second
- cycle race track
- cycle redundancy