cycle path nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cycle path nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cycle path giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cycle path.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cycle path

    * kỹ thuật

    đường đua xe đạp

    đường xe đạp

    xây dựng:

    đường cho xe đạp