cycle sharing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cycle sharing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cycle sharing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cycle sharing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cycle sharing

    * kỹ thuật

    phân chia chu kỳ

    toán & tin:

    sự chia sẻ chu kỳ

    sự phân chia chu kỳ