cycle count nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cycle count nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cycle count giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cycle count.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cycle count

    * kinh tế

    đếm kiểm tuần hoàn