cycle of stress nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cycle of stress nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cycle of stress giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cycle of stress.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cycle of stress

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    chu trình ứng suất