cycle stealing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cycle stealing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cycle stealing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cycle stealing.

Từ điển Anh Việt

  • cycle stealing

    (Tech) sự trộm chu kỳ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cycle stealing

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    cắt vòng đời

    sự lấy bớt chu trình

    sự lấy lén chu trình