cycle time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cycle time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cycle time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cycle time.

Từ điển Anh Việt

  • cycle time

    (Tech) thời gian chu kỳ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cycle time

    * kinh tế

    thời gian chu kỳ

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    thời gian chu trình

    thời gian vòng đời