rhythm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rhythm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rhythm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rhythm.

Từ điển Anh Việt

  • rhythm

    /'riðm/

    * danh từ

    nhịp điệu (trong thơ nhạc)

    sự nhịp nhàng (của động tác...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rhythm

    * kỹ thuật

    âm tiết

    nhịp

    nhịp điệu

    nhịp độ

    xây dựng:

    tiết điệu

Từ điển Anh Anh - Wordnet