rhythmicity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rhythmicity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rhythmicity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rhythmicity.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rhythmicity

    the rhythmic property imparted by the accents and relative durations of notes in a piece of music

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).