rhythm section nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rhythm section nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rhythm section giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rhythm section.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rhythm section
Similar:
percussion section: the section of a band or orchestra that plays percussion instruments
Synonyms: percussion
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- rhythm
- rhythmic
- rhythmics
- rhythmise
- rhythmist
- rhythmize
- rhythmical
- rhythmicity
- rhythmically
- rhythm method
- rhythm section
- rhythmical work
- rhythm and blues
- rhythmic bedding
- rhythmic pattern
- rhythmical spacing
- rhythmical repetition
- rhythm and blues musician
- rhythm method of birth control
- rhythm of construction process
- rhythmical constructional flow line