percussion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

percussion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm percussion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của percussion.

Từ điển Anh Việt

  • percussion

    /pə:'kʌʃn/

    * danh từ

    sự đánh (trống, kẻng); sự gõ (mõ); sự chạm vào (của cò súng)

    (y học) sự gõ (để chẩn đoán bệnh)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • percussion

    the act of playing a percussion instrument

    the act of exploding a percussion cap

    tapping a part of the body for diagnostic purposes

    Synonyms: pleximetry

    Similar:

    percussion section: the section of a band or orchestra that plays percussion instruments

    Synonyms: rhythm section