pleximetry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pleximetry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pleximetry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pleximetry.

Từ điển Anh Việt

  • pleximetry

    xem pleximeter

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pleximetry

    Similar:

    percussion: tapping a part of the body for diagnostic purposes