rhythm method nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rhythm method nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rhythm method giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rhythm method.

Từ điển Anh Việt

  • rhythm method

    * danh từ

    phương pháp tránh thai (bằng cách kiêng giao hợp gần thời gian rụng trứng)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rhythm method

    * kỹ thuật

    y học:

    phương pháp nhịp nhàng

Từ điển Anh Anh - Wordnet