rhythm method nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rhythm method nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rhythm method giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rhythm method.
Từ điển Anh Việt
rhythm method
* danh từ
phương pháp tránh thai (bằng cách kiêng giao hợp gần thời gian rụng trứng)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rhythm method
* kỹ thuật
y học:
phương pháp nhịp nhàng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rhythm method
Similar:
rhythm method of birth control: natural family planning in which ovulation is assumed to occur 14 days before the onset of a period (the fertile period would be assumed to extend from day 10 through day 18 of her cycle)
Synonyms: rhythm, calendar method of birth control, calendar method
Từ liên quan
- rhythm
- rhythmic
- rhythmics
- rhythmise
- rhythmist
- rhythmize
- rhythmical
- rhythmicity
- rhythmically
- rhythm method
- rhythm section
- rhythmical work
- rhythm and blues
- rhythmic bedding
- rhythmic pattern
- rhythmical spacing
- rhythmical repetition
- rhythm and blues musician
- rhythm method of birth control
- rhythm of construction process
- rhythmical constructional flow line