rhythmical constructional flow line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rhythmical constructional flow line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rhythmical constructional flow line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rhythmical constructional flow line.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rhythmical constructional flow line

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    dây chuyền (xây dựng) nhịp nhàng