rhythmical spacing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rhythmical spacing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rhythmical spacing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rhythmical spacing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rhythmical spacing

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    bước có cự ly nhịp nhàng (đều đặn)