rhythmical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rhythmical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rhythmical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rhythmical.
Từ điển Anh Việt
rhythmical
/'riðmik/ (rhythmical) /'riðmikəl/
* tính từ
có nhịp điệu
nhịp nhàng
rhythmic dance: điệu múa nhịp nhàng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rhythmical
recurring with measured regularity
the rhythmic chiming of church bells"- John Galsworthy
rhythmical prose
Synonyms: rhythmic
Antonyms: unrhythmical