rhythmical work nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rhythmical work nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rhythmical work giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rhythmical work.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rhythmical work

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    công việc ăn khớp

    vận hành nhịp nhàng