rhythmic bedding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rhythmic bedding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rhythmic bedding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rhythmic bedding.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rhythmic bedding
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
phân lớp dạng nhịp