rhythm of construction process nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rhythm of construction process nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rhythm of construction process giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rhythm of construction process.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rhythm of construction process
* kỹ thuật
xây dựng:
nhịp độ xây dựng
Từ liên quan
- rhythm
- rhythmic
- rhythmics
- rhythmise
- rhythmist
- rhythmize
- rhythmical
- rhythmicity
- rhythmically
- rhythm method
- rhythm section
- rhythmical work
- rhythm and blues
- rhythmic bedding
- rhythmic pattern
- rhythmical spacing
- rhythmical repetition
- rhythm and blues musician
- rhythm method of birth control
- rhythm of construction process
- rhythmical constructional flow line