rhythm of construction process nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rhythm of construction process nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rhythm of construction process giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rhythm of construction process.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rhythm of construction process

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    nhịp độ xây dựng