speech rhythm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
speech rhythm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm speech rhythm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của speech rhythm.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
speech rhythm
Similar:
rhythm: the arrangement of spoken words alternating stressed and unstressed elements
the rhythm of Frost's poetry
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- speech
- speechify
- speech act
- speech day
- speech-day
- speechless
- speech band
- speech chip
- speech path
- speech tone
- speech wire
- speech-read
- speechifier
- speechmaker
- speech level
- speech organ
- speech power
- speech sound
- speech track
- speechlessly
- speechmaking
- speechwriter
- speech clinic
- speech coding
- speech defect
- speech filter
- speech memory
- speech period
- speech rhythm
- speech sample
- speech signal
- speech volume
- speech balloon
- speech channel
- speech circuit
- speech clipper
- speech current
- speech pattern
- speech service
- speech therapy
- speech-endowed
- speech-reading
- speechlessness
- speech analysis
- speech clipping
- speech disorder
- speech encoding
- speech inverter
- speech spectrum
- speechification