speech balloon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

speech balloon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm speech balloon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của speech balloon.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • speech balloon

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    ô ghi lời nói