speech encoding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

speech encoding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm speech encoding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của speech encoding.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • speech encoding

    * kỹ thuật

    sự mã hóa tiếng nói

    điện tử & viễn thông:

    sự mã hóa lời nói