speech sample nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

speech sample nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm speech sample giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của speech sample.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • speech sample

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    mẫu tiếng nói