speech-reading nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
speech-reading nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm speech-reading giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của speech-reading.
Từ điển Anh Việt
speech-reading
/'spi:tʃ,ri:diɳ/
* danh từ
sự nhìn miệng mà hiểu lời nói (người điếc)