speech day nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

speech day nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm speech day giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của speech day.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • speech day

    an annual day in the schools when speeches are made and prizes are distributed

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).