speechmaking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
speechmaking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm speechmaking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của speechmaking.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
speechmaking
Similar:
public speaking: delivering an address to a public audience
people came to see the candidates and hear the speechmaking
Synonyms: speaking, oral presentation
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).