speech disorder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

speech disorder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm speech disorder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của speech disorder.

Từ điển Anh Việt

  • speech disorder

    /'spi:tʃdis'ɔ:də/

    * danh từ

    tật về nói

Từ điển Anh Anh - Wordnet