speech period nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

speech period nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm speech period giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của speech period.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • speech period

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    chu kỳ đàm thoại