speech spectrum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

speech spectrum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm speech spectrum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của speech spectrum.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • speech spectrum

    the average sound spectrum for the human voice

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).