speech current nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

speech current nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm speech current giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của speech current.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • speech current

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    dòng tiếng nói