speech therapy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
speech therapy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm speech therapy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của speech therapy.
Từ điển Anh Việt
speech therapy
* danh từ
phương pháp điều trị đặc biệt để giúp người có khuyết tật về ngôn ngữ nói rõ ràng hơn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
speech therapy
* kỹ thuật
y học:
trị liệu ngôn ngữ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
speech therapy
any therapy intended to correct a disorder of speech
Từ liên quan
- speech
- speechify
- speech act
- speech day
- speech-day
- speechless
- speech band
- speech chip
- speech path
- speech tone
- speech wire
- speech-read
- speechifier
- speechmaker
- speech level
- speech organ
- speech power
- speech sound
- speech track
- speechlessly
- speechmaking
- speechwriter
- speech clinic
- speech coding
- speech defect
- speech filter
- speech memory
- speech period
- speech rhythm
- speech sample
- speech signal
- speech volume
- speech balloon
- speech channel
- speech circuit
- speech clipper
- speech current
- speech pattern
- speech service
- speech therapy
- speech-endowed
- speech-reading
- speechlessness
- speech analysis
- speech clipping
- speech disorder
- speech encoding
- speech inverter
- speech spectrum
- speechification