speech therapy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

speech therapy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm speech therapy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của speech therapy.

Từ điển Anh Việt

  • speech therapy

    * danh từ

    phương pháp điều trị đặc biệt để giúp người có khuyết tật về ngôn ngữ nói rõ ràng hơn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • speech therapy

    * kỹ thuật

    y học:

    trị liệu ngôn ngữ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • speech therapy

    any therapy intended to correct a disorder of speech