speechwriter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

speechwriter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm speechwriter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của speechwriter.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • speechwriter

    a writer who composes speeches for others to deliver

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).