speechification nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

speechification nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm speechification giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của speechification.

Từ điển Anh Việt

  • speechification

    /,spi:tʃifi'keiʃn/

    * danh từ

    sự đọc diễn văn

    sự nói dài dòng