speech memory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

speech memory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm speech memory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của speech memory.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • speech memory

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    bộ nhớ tiếng nói