gustav hertz nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gustav hertz nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gustav hertz giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gustav hertz.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gustav hertz

    Similar:

    hertz: German physicist who with James Franck proved the existence of the stationary energy states postulated by Bohr (1887-1975)

    Synonyms: Gustav Ludwig Hertz

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).