gustavus ii nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gustavus ii nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gustavus ii giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gustavus ii.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gustavus ii

    Similar:

    gustavus: king of Sweden whose victories in battle made Sweden a European power; his domestic reforms made Sweden a modern state; in 1630 he intervened on the Protestant side of the Thirty Years' War and was killed in the battle of Lutzen (1594-1632)

    Synonyms: Gustavus Adolphus

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).