gustave courbet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gustave courbet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gustave courbet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gustave courbet.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gustave courbet
Similar:
courbet: French painter noted for his realistic depiction of everyday scenes (1819-1877)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).