courbet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

courbet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm courbet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của courbet.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • courbet

    French painter noted for his realistic depiction of everyday scenes (1819-1877)

    Synonyms: Gustave Courbet

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).